Côn trùng: Insect
1.Ant ---/ænt/: con kiến
2.Fly ---/flai/: con ruồi
3.Butterfly ---/'bʌtǝflai/: con bướm
4.Dragonfly ---/'drægǝnflai/: chuồn chuồn
5.Bee ---/bi:/: con ong
6.Wasp ---/wɔsp/: ong bắp cày
7.Bumblebee ---/'bʌmbl,bi:/: ong nghệ
8.Moth ---/mɔθ/: bướm đêm
9.Flea ---/fli:/: bọ chét
10.Ladybird ---/ 'leidibǝ:d/: con bọ rùa
11.Beetle ---/'bi:tl/: bọ cánh cứng
12.Grasshopper ---/'gra:s,hɔpǝ/: châu chấu
13.Cockroach ---/'kɔkroutʃ/: con gián
14.Mosquito ---/,mǝs'ki:tou/: con muỗi
15.Cicada ---/si'ka :dǝ/ : ve sầu
16.Worm ---/'wɜrm/: con sâu
17.Glowworm ---/'glou,wɜm/: đom đóm
18.Bug ---/bʌg/: con rệp
19.Louse ---/laos/: con rận
20.Cricket ---/'krikit/: con dế
21.Looper ---/'lu:pǝ/: sâu đo
22.Earwig ---/'iǝwig/: sâu tai
23.Leaf-miner ---/,li:f'mainǝ/: sâu ăn lá
24.Horse-fly ---/'hɔ:s,flai/: con mòng
25.Mayfly ---/'meiflai/; con phù du
26.Midge ---/midʒ/: muỗi vằn
27.Mantis ---/'mæntis/: bọ ngựa
28.Termite ---/'tǝ:mait/ : con mối
108. Sawyer /'sɔ:jə/ : .......... con mọt
71. Locust /'loukəst/: .......... cào cào
73. Louse /lausə/: ................chấy rận, (số nhiều: lice )
18. Caterpillar /'kætəpilə/ : ..sâu bướm
19. Centipede /'sentipi:d/ : ...con rết
66. Ladybird (or Ladybug) : bọ rùa, cánh cam
43. Flea /flea/: .....................bọ chét