Đồ dùng học tập: School stationery
Blackboard /’blækbɔ:k/ – bảng đen
Globe /gloub/ – quả địa cầu
Book /buk/ – quyển sách
Notebook /’noutbuk/ – quyển vở
Chair /tʃeə/ – cái ghế
Pencil sharpener /’pensl,ʃɑ:pənə/ – gọt bút chì
Desk /desk/ – bàn học
Ruler /’ru:lə/ – thước kẻ
Table /’teibl/ – cái bàn
Pen /pen/ – bút mực
Duster /’dʌstə/ – khăn lau bảng
Pencil /’pensl/ – bút chì
Eraser /ɪˈreɪzə/ – cục tẩy
Pencilcase /’penslkeis/ – hộp bút
Schoolbag: cặp sách
Pencil box: hộp đựng bút
Pen: bút mực
Pencil: bút chì
Ruler: thước kẻ
Easer: cái tẩy